Nghĩa của từ sever trong tiếng Việt.

sever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sever

US /ˈsev.ɚ/
UK /ˈsev.ɚ/

Động từ

1.

cắt đứt

to break or separate, especially by cutting:

Ví dụ:
The knife severed an artery and he bled to death.
Học từ này tại Lingoland