Nghĩa của từ several trong tiếng Việt.

several trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

several

US /ˈsev.ɚ.əl/
UK /ˈsev.ɚ.əl/
"several" picture

Từ hạn định

1.

một vài, vài

more than two but not many

Ví dụ:
I have several books on this topic.
Tôi có một vài cuốn sách về chủ đề này.
We visited several cities during our trip.
Chúng tôi đã ghé thăm một vài thành phố trong chuyến đi.
Từ đồng nghĩa:

Đại từ

1.

một vài, vài người

a small number of people or things

Ví dụ:
Several of them agreed with the proposal.
Một vài người trong số họ đã đồng ý với đề xuất.
I saw several of your friends at the party.
Tôi đã thấy một vài người bạn của bạn ở bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: