Nghĩa của từ showpiece trong tiếng Việt.
showpiece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
showpiece
US /ˈʃoʊ.piːs/
UK /ˈʃoʊ.piːs/
Danh từ
1.
vật trưng bày
an extremely good example of something that deserves to be admired:
Ví dụ:
•
The house is a showpiece of colonial architecture.
Học từ này tại Lingoland