Nghĩa của từ spectacle trong tiếng Việt.
spectacle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spectacle
US /ˈspek.tə.kəl/
UK /ˈspek.tə.kəl/

Danh từ
1.
cảnh tượng, buổi biểu diễn, quang cảnh
a visually striking performance or display
Ví dụ:
•
The opening ceremony was a magnificent spectacle.
Lễ khai mạc là một cảnh tượng tráng lệ.
•
The sunset over the ocean was a breathtaking spectacle.
Hoàng hôn trên đại dương là một cảnh tượng ngoạn mục.
Từ đồng nghĩa:
2.
cảnh tượng, trò cười
an event or scene regarded in terms of its visual impact
Ví dụ:
•
The accident created a terrible spectacle on the highway.
Vụ tai nạn đã tạo ra một cảnh tượng kinh hoàng trên đường cao tốc.
•
He made a spectacle of himself by shouting in the street.
Anh ta đã tự biến mình thành một trò cười khi la hét trên phố.
Từ đồng nghĩa:
3.
kính
glasses; a pair of lenses set in a frame worn on the nose and ears to correct or assist defective eyesight
Ví dụ:
•
He put on his spectacles to read the fine print.
Anh ấy đeo kính để đọc chữ nhỏ.
•
She lost her spectacles and couldn't see clearly.
Cô ấy làm mất kính và không thể nhìn rõ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: