Nghĩa của từ "set down" trong tiếng Việt.
"set down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set down
US /set daʊn/
UK /set daʊn/

Cụm động từ
1.
2.
ghi lại, đặt ra, quy định
to write something down or record it
Ví dụ:
•
She set down her thoughts in a journal.
Cô ấy đã ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký.
•
The rules were set down clearly in the document.
Các quy tắc đã được ghi rõ trong tài liệu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland