Nghĩa của từ "set about" trong tiếng Việt.
"set about" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set about
US /set əˈbaʊt/
UK /set əˈbaʊt/

Cụm động từ
1.
bắt tay vào, bắt đầu
to start doing something, especially something that requires a lot of effort or planning
Ví dụ:
•
We need to set about finding a solution to this problem immediately.
Chúng ta cần bắt tay vào tìm giải pháp cho vấn đề này ngay lập tức.
•
She set about organizing her new office.
Cô ấy bắt đầu sắp xếp văn phòng mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland