troubled

US /ˈtrʌb.əld/
UK /ˈtrʌb.əld/
"troubled" picture
1.

khó khăn, có vấn đề, lo lắng

experiencing difficulty or problems

:
The company has been in troubled waters for months.
Công ty đã ở trong tình trạng khó khăn trong nhiều tháng.
He looked at his troubled son with concern.
Anh ấy nhìn đứa con trai đang gặp rắc rối của mình với vẻ lo lắng.