Nghĩa của từ self-motivated trong tiếng Việt.
self-motivated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-motivated
US /ˌselfˈmoʊtɪveɪtɪd/
UK /ˌselfˈmoʊtɪveɪtɪd/

Tính từ
1.
tự tạo động lực, có động lực từ bên trong
able to motivate oneself; ambitious and driven
Ví dụ:
•
She is a highly self-motivated individual who always strives for excellence.
Cô ấy là một cá nhân rất tự tạo động lực, luôn phấn đấu vì sự xuất sắc.
•
We are looking for self-motivated candidates for this challenging role.
Chúng tôi đang tìm kiếm các ứng viên tự tạo động lực cho vai trò đầy thử thách này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland