Nghĩa của từ self-portrait trong tiếng Việt.
self-portrait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-portrait
US /ˌselfˈpɔːr.trɪt/
UK /ˌselfˈpɔːr.trɪt/

Danh từ
1.
chân dung tự họa
a portrait of an artist produced or created by that artist.
Ví dụ:
•
Van Gogh's self-portraits are among his most famous works.
Chân dung tự họa của Van Gogh là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
•
She spent hours working on her latest self-portrait.
Cô ấy đã dành hàng giờ để thực hiện bức chân dung tự họa mới nhất của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland