Nghĩa của từ motive trong tiếng Việt.

motive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motive

US /ˈmoʊ.t̬ɪv/
UK /ˈmoʊ.t̬ɪv/
"motive" picture

Danh từ

1.

động cơ, lý do

a reason for doing something, especially one that is hidden or not obvious

Ví dụ:
The police are still investigating the killer's motive.
Cảnh sát vẫn đang điều tra động cơ của kẻ giết người.
What was her motive for lying?
Động cơ cô ấy nói dối là gì?

Động từ

1.

thúc đẩy, tạo động lực

to provide with a motive; to impel

Ví dụ:
His desire for revenge motivated him to act.
Mong muốn trả thù đã thúc đẩy anh ta hành động.
The promise of a bonus motivated the team to work harder.
Lời hứa thưởng đã thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn.
Học từ này tại Lingoland