proactive
US /ˌproʊˈæk.tɪv/
UK /ˌproʊˈæk.tɪv/

1.
chủ động, tích cực
creating or controlling a situation by causing something to happen rather than responding to it after it has happened
:
•
The company is taking a proactive approach to environmental protection.
Công ty đang áp dụng cách tiếp cận chủ động để bảo vệ môi trường.
•
You need to be more proactive in your job search.
Bạn cần chủ động hơn trong việc tìm kiếm việc làm.