Nghĩa của từ proactive trong tiếng Việt.

proactive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proactive

US /ˌproʊˈæk.tɪv/
UK /ˌproʊˈæk.tɪv/
"proactive" picture

Tính từ

1.

chủ động, tích cực

creating or controlling a situation by causing something to happen rather than responding to it after it has happened

Ví dụ:
The company is taking a proactive approach to environmental protection.
Công ty đang áp dụng cách tiếp cận chủ động để bảo vệ môi trường.
You need to be more proactive in your job search.
Bạn cần chủ động hơn trong việc tìm kiếm việc làm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland