Nghĩa của từ "seize up" trong tiếng Việt.
"seize up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seize up
US /siːz ˈʌp/
UK /siːz ˈʌp/

Cụm động từ
1.
bị kẹt, ngừng hoạt động
If a machine or part of a machine seizes up, it stops working because the moving parts are no longer able to move.
Ví dụ:
•
The engine seized up after running without oil for too long.
Động cơ bị kẹt sau khi chạy không dầu quá lâu.
•
The old car's brakes seized up, making it impossible to drive.
Phanh của chiếc xe cũ bị kẹt, khiến nó không thể lái được.
Từ đồng nghĩa:
2.
bị cứng, bị co cứng
If a part of your body seizes up, it becomes stiff and difficult to move.
Ví dụ:
•
My back always seizes up after a long flight.
Lưng tôi luôn bị cứng sau một chuyến bay dài.
•
His knee seized up during the marathon, forcing him to stop.
Đầu gối của anh ấy bị cứng trong cuộc chạy marathon, buộc anh ấy phải dừng lại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland