Nghĩa của từ stiffen trong tiếng Việt.

stiffen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stiffen

US /ˈstɪf.ən/
UK /ˈstɪf.ən/

Động từ

1.

cứng lại

to become firm or more difficult to bend:

Ví dụ:
Beat the cream until it begins to stiffen (= become firm).
Học từ này tại Lingoland