Nghĩa của từ screw trong tiếng Việt.
screw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
screw
US /skruː/
UK /skruː/

Danh từ
1.
vít, đinh vít
a metal pin with a spiral ridge running along its length and a grooved head, used to join things together by being rotated so that it pierces and fastens to a surface or material
Ví dụ:
•
He used a screw to fasten the two pieces of wood together.
Anh ấy đã dùng một cái vít để gắn hai mảnh gỗ lại với nhau.
•
Make sure the screw is tight.
Hãy đảm bảo cái vít đã được siết chặt.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: