Nghĩa của từ deter trong tiếng Việt.

deter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deter

US /dɪˈtɝː/
UK /dɪˈtɝː/
"deter" picture

Động từ

1.

ngăn cản, làm nản lòng, làm nhụt chí

discourage (someone) from doing something by instilling doubt or fear of the consequences

Ví dụ:
The high cost of the program might deter some students from applying.
Chi phí cao của chương trình có thể ngăn cản một số sinh viên nộp đơn.
Security cameras are often used to deter crime.
Camera an ninh thường được sử dụng để ngăn chặn tội phạm.
Học từ này tại Lingoland