salesperson

US /ˈseɪlzˌpɝː.sən/
UK /ˈseɪlzˌpɝː.sən/
"salesperson" picture
1.

nhân viên bán hàng, người bán hàng

a person whose job is to sell products or services in a store, by telephone, or by traveling to customers

:
The salesperson helped me find the right size.
Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
She works as a salesperson for a car dealership.
Cô ấy làm nhân viên bán hàng cho một đại lý ô tô.