Nghĩa của từ "run out" trong tiếng Việt.
"run out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
run out
US /rʌn aʊt/
UK /rʌn aʊt/

Cụm động từ
1.
hết, cạn kiệt
to use all of something so that there is none left
Ví dụ:
•
We've run out of milk, so I need to go to the store.
Chúng tôi đã hết sữa, nên tôi cần đi cửa hàng.
•
Time is running out for us to finish the project.
Thời gian đang cạn dần để chúng ta hoàn thành dự án.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: