Nghĩa của từ "run out of" trong tiếng Việt.

"run out of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

run out of

US /rʌn aʊt ʌv/
UK /rʌn aʊt ʌv/
"run out of" picture

Cụm động từ

1.

hết, cạn kiệt

to use up or finish a supply of something

Ví dụ:
We've run out of milk, so I need to go to the store.
Chúng tôi đã hết sữa, nên tôi cần đi mua.
The car suddenly ran out of gas on the highway.
Xe đột nhiên hết xăng trên đường cao tốc.
2.

hết, không còn

to have no more time, patience, or energy for something

Ví dụ:
I've run out of patience with his excuses.
Tôi đã hết kiên nhẫn với những lời bào chữa của anh ta.
We're running out of time to complete the project.
Chúng ta đang hết thời gian để hoàn thành dự án.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland