Nghĩa của từ "out of the running" trong tiếng Việt.
"out of the running" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
out of the running
US /aʊt əv ðə ˈrʌnɪŋ/
UK /aʊt əv ðə ˈrʌnɪŋ/

Thành ngữ
1.
hết cơ hội, không còn khả năng
no longer having a chance to win or succeed
Ví dụ:
•
After his injury, the athlete was out of the running for the championship.
Sau chấn thương, vận động viên đó đã hết cơ hội giành chức vô địch.
•
Their proposal was good, but they were out of the running because of the budget.
Đề xuất của họ tốt, nhưng họ đã hết cơ hội vì vấn đề ngân sách.
Học từ này tại Lingoland