Nghĩa của từ run-of-the-mill trong tiếng Việt.
run-of-the-mill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
run-of-the-mill
US /ˌrʌn.əv.ðəˈmɪl/
UK /ˌrʌn.əv.ðəˈmɪl/

Tính từ
1.
tầm thường, bình thường, phổ biến
ordinary and not special or exciting in any way
Ví dụ:
•
It was just a run-of-the-mill movie, nothing spectacular.
Đó chỉ là một bộ phim tầm thường, không có gì đặc sắc.
•
His performance was pretty run-of-the-mill.
Màn trình diễn của anh ấy khá tầm thường.
Học từ này tại Lingoland