Nghĩa của từ "paper mill" trong tiếng Việt.

"paper mill" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paper mill

US /ˈpeɪ.pər ˌmɪl/
UK /ˈpeɪ.pər ˌmɪl/
"paper mill" picture

Danh từ

1.

nhà máy giấy

a factory where paper is manufactured

Ví dụ:
The old paper mill was a major employer in the town.
Nhà máy giấy cũ là một nhà tuyển dụng lớn trong thị trấn.
Environmental regulations have impacted the operations of the paper mill.
Các quy định về môi trường đã ảnh hưởng đến hoạt động của nhà máy giấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland