Nghĩa của từ "mill around" trong tiếng Việt.

"mill around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mill around

US /mɪl əˈraʊnd/
UK /mɪl əˈraʊnd/
"mill around" picture

Cụm động từ

1.

đi lại lộn xộn, đi lại lung tung

to move around in a confused, disorganized manner, often in a group

Ví dụ:
The students began to mill around in the hallway after the bell rang.
Các học sinh bắt đầu đi lại lộn xộn trong hành lang sau khi chuông reo.
Tourists often mill around the famous landmarks, taking photos.
Du khách thường đi lại lộn xộn quanh các địa danh nổi tiếng, chụp ảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland