Nghĩa của từ mediocre trong tiếng Việt.

mediocre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mediocre

US /ˌmiː.diˈoʊ.kɚ/
UK /ˌmiː.diˈoʊ.kɚ/
"mediocre" picture

Tính từ

1.

tầm thường, xoàng xĩnh, bình thường

of only average quality; not very good

Ví dụ:
The restaurant served mediocre food.
Nhà hàng phục vụ đồ ăn tầm thường.
His performance was rather mediocre.
Màn trình diễn của anh ấy khá tầm thường.
Học từ này tại Lingoland