Nghĩa của từ hunchbacked trong tiếng Việt.
hunchbacked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hunchbacked
US /ˈhʌntʃ.bækt/
UK /ˈhʌntʃ.bækt/
Tính từ
1.
gù lưng
having or appearing to have a large, round raised area on your back, often because of illness or old age:
Ví dụ:
•
I could see a hunchbacked figure walking across the field.
Học từ này tại Lingoland