Nghĩa của từ bowed trong tiếng Việt.

bowed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bowed

US /boʊd/
UK /boʊd/

Tính từ

1.

cúi đầu

curved:

Ví dụ:
The table had delicate bowed legs.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: