Nghĩa của từ "rough out" trong tiếng Việt.
"rough out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rough out
US /rʌf aʊt/
UK /rʌf aʊt/

Cụm động từ
1.
phác thảo, lên kế hoạch sơ bộ
to make a quick, basic drawing or plan of something
Ví dụ:
•
Let's rough out a design for the new website before we get into details.
Hãy phác thảo thiết kế cho trang web mới trước khi đi vào chi tiết.
•
He quickly roughed out the main points of his speech on a napkin.
Anh ấy nhanh chóng phác thảo các điểm chính của bài phát biểu lên một chiếc khăn ăn.
Học từ này tại Lingoland