Nghĩa của từ riff trong tiếng Việt.

riff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riff

US /rɪf/
UK /rɪf/
"riff" picture

Danh từ

1.

riff

a short repeated phrase in popular music or jazz, typically one that is improvised

Ví dụ:
The guitarist played a catchy riff throughout the song.
Người chơi guitar đã chơi một đoạn riff hấp dẫn xuyên suốt bài hát.
That jazz band is known for its complex saxophone riffs.
Ban nhạc jazz đó nổi tiếng với những đoạn riff saxophone phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
2.

lan man, tấu hài

a remark or a series of remarks, especially one that is a digression or a humorous improvisation

Ví dụ:
He went off on a long riff about the history of rock and roll.
Anh ấy đã nói một đoạn lan man dài về lịch sử của nhạc rock and roll.
The comedian's opening riff got a huge laugh from the audience.
Màn tấu hài mở đầu của diễn viên hài đã khiến khán giả cười phá lên.

Động từ

1.

chơi riff, bình luận ngẫu hứng

perform a riff

Ví dụ:
She loves to riff on old blues tunes.
Cô ấy thích chơi riff trên những giai điệu blues cũ.
The speaker began to riff on the current political climate.
Người nói bắt đầu bình luận ngẫu hứng về tình hình chính trị hiện tại.
Học từ này tại Lingoland