Nghĩa của từ monologue trong tiếng Việt.
monologue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monologue
US /ˈmɑː.nə.lɑːɡ/
UK /ˈmɑː.nə.lɑːɡ/

Danh từ
1.
độc thoại, đoạn độc thoại
a long speech by one actor in a play or movie, or as part of a theatrical or broadcast program
Ví dụ:
•
The actor delivered a powerful monologue that captivated the audience.
Diễn viên đã trình bày một đoạn độc thoại mạnh mẽ làm say đắm khán giả.
•
She practiced her audition monologue for hours.
Cô ấy đã luyện tập đoạn độc thoại thử vai của mình hàng giờ.
2.
bài nói chuyện dài dòng, đoạn độc thoại nhàm chán
a long, tedious speech by one person during a conversation
Ví dụ:
•
His endless monologue about his achievements bored everyone at the party.
Đoạn độc thoại không ngừng về những thành tựu của anh ấy đã làm mọi người trong bữa tiệc chán ngán.
•
I tried to interject, but he just continued his monologue.
Tôi cố gắng xen vào, nhưng anh ấy chỉ tiếp tục đoạn độc thoại của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: