Nghĩa của từ revocation trong tiếng Việt.
revocation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revocation
US /re.vəˈkeɪ.ʃən/
UK /re.vəˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
thu hồi, hủy bỏ
the official cancellation of a decree, decision, or promise
Ví dụ:
•
The court ordered the revocation of his driver's license.
Tòa án đã ra lệnh thu hồi giấy phép lái xe của anh ta.
•
The revocation of the old policy caused much debate.
Việc hủy bỏ chính sách cũ đã gây ra nhiều tranh cãi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland