Nghĩa của từ rescission trong tiếng Việt.
rescission trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rescission
US /rɪˈsɪʒ.ən/
UK /rɪˈsɪʒ.ən/

Danh từ
1.
hủy bỏ, bãi bỏ, thu hồi
the revocation, cancellation, or repeal of a law, order, or agreement
Ví dụ:
•
The contract included a clause for rescission if certain conditions were not met.
Hợp đồng bao gồm một điều khoản về hủy bỏ nếu một số điều kiện nhất định không được đáp ứng.
•
The court ordered the rescission of the fraudulent transaction.
Tòa án đã ra lệnh hủy bỏ giao dịch gian lận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland