Nghĩa của từ repetitive trong tiếng Việt.

repetitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repetitive

US /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/
UK /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/
"repetitive" picture

Tính từ

1.

lặp đi lặp lại, đơn điệu, nhàm chán

containing or characterized by repetition, especially when tedious or tiresome

Ví dụ:
The work was so repetitive that I quickly got bored.
Công việc quá lặp đi lặp lại đến nỗi tôi nhanh chóng chán.
His speeches tend to be very repetitive.
Các bài phát biểu của anh ấy có xu hướng rất lặp đi lặp lại.
Học từ này tại Lingoland