Nghĩa của từ repetition trong tiếng Việt.

repetition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repetition

US /ˌrep.əˈtɪʃ.ən/
UK /ˌrep.əˈtɪʃ.ən/
"repetition" picture

Danh từ

1.

sự lặp lại, sự nhắc lại

the action of repeating something that has already been said or written

Ví dụ:
The repetition of the main theme makes the song memorable.
Sự lặp lại của chủ đề chính làm cho bài hát dễ nhớ.
He used repetition to emphasize his point.
Anh ấy đã sử dụng sự lặp lại để nhấn mạnh quan điểm của mình.
2.

sự lặp lại, sự nhắc lại

the act of doing something again

Ví dụ:
Daily repetition of exercises is crucial for muscle growth.
Sự lặp lại các bài tập hàng ngày là rất quan trọng cho sự phát triển cơ bắp.
Learning a language requires constant repetition.
Học một ngôn ngữ đòi hỏi sự lặp lại liên tục.
Học từ này tại Lingoland