Nghĩa của từ "peer review" trong tiếng Việt.
"peer review" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peer review
US /ˈpɪr rɪˌvjuː/
UK /ˈpɪr rɪˌvjuː/

Danh từ
1.
đánh giá đồng cấp, phản biện đồng cấp
the evaluation of a person's work or performance by a group of people in the same occupation, profession, or industry.
Ví dụ:
•
The article underwent a rigorous peer review process before publication.
Bài báo đã trải qua quy trình đánh giá đồng cấp nghiêm ngặt trước khi xuất bản.
•
Many academic journals rely on peer review to ensure quality.
Nhiều tạp chí học thuật dựa vào đánh giá đồng cấp để đảm bảo chất lượng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đánh giá đồng cấp, phản biện đồng cấp
to subject (a person's work or performance) to evaluation by a group of people in the same occupation, profession, or industry.
Ví dụ:
•
The committee decided to peer review all research proposals.
Ủy ban quyết định đánh giá đồng cấp tất cả các đề xuất nghiên cứu.
•
It's important to peer review your colleagues' work constructively.
Điều quan trọng là phải đánh giá đồng cấp công việc của đồng nghiệp một cách xây dựng.
Học từ này tại Lingoland