Nghĩa của từ "pull apart" trong tiếng Việt.
"pull apart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pull apart
US /"pʊl əˈpɑːrt"/
UK /"pʊl əˈpɑːrt"/

Cụm động từ
1.
tháo rời, xé toạc
to separate something into pieces by pulling
Ví dụ:
•
The children tried to pull apart the toy, but it was too strong.
Những đứa trẻ cố gắng tháo rời món đồ chơi, nhưng nó quá chắc chắn.
•
The strong winds threatened to pull apart the old wooden fence.
Những cơn gió mạnh đe dọa sẽ xé toạc hàng rào gỗ cũ.
Từ đồng nghĩa:
2.
chỉ trích gay gắt, phê phán
to criticize someone or something severely
Ví dụ:
•
The critics really pulled apart his latest novel.
Các nhà phê bình thực sự chỉ trích gay gắt cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy.
•
Her boss pulled apart her presentation, pointing out every flaw.
Sếp của cô ấy đã chỉ trích gay gắt bài thuyết trình của cô, chỉ ra mọi lỗi sai.
Học từ này tại Lingoland