Nghĩa của từ "apart from" trong tiếng Việt.

"apart from" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apart from

US /əˈpɑːrt frʌm/
UK /əˈpɑːrt frʌm/
"apart from" picture

Cụm từ

1.

ngoài, ngoại trừ

except for; besides

Ví dụ:
Apart from the occasional headache, I feel fine.
Ngoài những cơn đau đầu thỉnh thoảng, tôi cảm thấy ổn.
What do you like to do apart from work?
Bạn thích làm gì ngoài công việc?
Học từ này tại Lingoland