Nghĩa của từ apartment trong tiếng Việt.

apartment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apartment

US /əˈpɑːrt.mənt/
UK /əˈpɑːrt.mənt/
"apartment" picture

Danh từ

1.

căn hộ, chung cư

a set of rooms for living in, especially on one floor of a larger building

Ví dụ:
They rented a small apartment in the city center.
Họ thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
My friend lives on the third floor of an apartment building.
Bạn tôi sống ở tầng ba của một tòa nhà chung cư.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland