Nghĩa của từ positively trong tiếng Việt.

positively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

positively

US /ˈpɑː.zə.t̬ɪv.li/
UK /ˈpɑː.zə.t̬ɪv.li/
"positively" picture

Trạng từ

1.

tích cực, một cách tích cực

in a positive way; by a positive amount

Ví dụ:
The new policy has positively impacted the company's growth.
Chính sách mới đã tác động tích cực đến sự phát triển của công ty.
The test results came back positively, indicating success.
Kết quả xét nghiệm trở lại dương tính, cho thấy sự thành công.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

chắc chắn, hoàn toàn

without doubt; certainly

Ví dụ:
I am positively sure that I locked the door.
Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa.
She was positively glowing after receiving the good news.
Cô ấy thực sự rạng rỡ sau khi nhận được tin tốt.
Học từ này tại Lingoland