Nghĩa của từ posit trong tiếng Việt.

posit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

posit

US /ˈpɑː.zɪt/
UK /ˈpɑː.zɪt/
"posit" picture

Động từ

1.

đặt ra, giả định

assume as fact; put forward as a basis of argument

Ví dụ:
He posited that the universe is infinite.
Anh ấy đặt ra giả thuyết rằng vũ trụ là vô hạn.
The theory posits a direct link between diet and health.
Lý thuyết đặt ra một mối liên hệ trực tiếp giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.
Học từ này tại Lingoland