undoubtedly
US /ʌnˈdaʊ.t̬ɪd.li/
UK /ʌnˈdaʊ.t̬ɪd.li/

1.
chắc chắn, không nghi ngờ gì
without doubt; certainly
:
•
She is undoubtedly the best candidate for the job.
Cô ấy chắc chắn là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.
•
The decision will undoubtedly affect many people.
Quyết định này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến nhiều người.