Nghĩa của từ "political science" trong tiếng Việt.
"political science" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
political science
US /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/
UK /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/

Danh từ
1.
khoa học chính trị
the study of the state, nation, government, and politics and policies of governments
Ví dụ:
•
She is majoring in political science at the university.
Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học chính trị tại trường đại học.
•
His research focuses on international relations within political science.
Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào quan hệ quốc tế trong lĩnh vực khoa học chính trị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland