chubby

US /ˈtʃʌb.i/
UK /ˈtʃʌb.i/
"chubby" picture
1.

mũm mĩm, phúng phính

slightly fat in a pleasant and attractive way

:
The baby had cute, chubby cheeks.
Em bé có đôi má phúng phính dễ thương.
She was a small girl with chubby legs.
Cô bé là một cô gái nhỏ với đôi chân mũm mĩm.