Nghĩa của từ chubby trong tiếng Việt.
chubby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chubby
US /ˈtʃʌb.i/
UK /ˈtʃʌb.i/

Tính từ
1.
mũm mĩm, phúng phính
slightly fat in a pleasant and attractive way
Ví dụ:
•
The baby had cute, chubby cheeks.
Em bé có đôi má phúng phính dễ thương.
•
She was a small girl with chubby legs.
Cô bé là một cô gái nhỏ với đôi chân mũm mĩm.
Học từ này tại Lingoland