Nghĩa của từ plumb trong tiếng Việt.
plumb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plumb
US /plʌm/
UK /plʌm/

Động từ
1.
2.
khám phá sâu sắc, hiểu rõ
understand or explore (a complex or mysterious subject) in depth
Ví dụ:
•
The documentary attempts to plumb the mysteries of the universe.
Bộ phim tài liệu cố gắng khám phá sâu sắc những bí ẩn của vũ trụ.
•
She spent years trying to plumb the depths of human psychology.
Cô ấy đã dành nhiều năm để cố gắng khám phá sâu sắc những chiều sâu của tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
thẳng đứng, vuông góc
exactly vertical or true
Ví dụ:
•
The wall was built perfectly plumb.
Bức tường được xây dựng hoàn toàn thẳng đứng.
•
Make sure the post is plumb before you secure it.
Hãy đảm bảo cột thẳng đứng trước khi cố định nó.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: