Nghĩa của từ "plug away" trong tiếng Việt.
"plug away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plug away
US /plʌɡ əˈweɪ/
UK /plʌɡ əˈweɪ/

Cụm động từ
1.
cần cù làm việc, chăm chỉ
to work hard and steadily at something, especially over a long period
Ví dụ:
•
She had to plug away at her thesis for months before it was finished.
Cô ấy phải cần cù làm việc với luận văn của mình trong nhiều tháng trước khi hoàn thành.
•
If you just plug away, you'll eventually see results.
Nếu bạn cứ cần cù làm việc, cuối cùng bạn sẽ thấy kết quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland