Nghĩa của từ "spark plug" trong tiếng Việt.
"spark plug" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spark plug
US /ˈspɑːrk ˌplʌɡ/
UK /ˈspɑːrk ˌplʌɡ/

Danh từ
1.
bugi
a device for firing the explosive mixture in an internal combustion engine
Ví dụ:
•
The mechanic replaced the faulty spark plug.
Thợ máy đã thay thế bugi bị lỗi.
•
A worn-out spark plug can cause engine misfires.
Bugi mòn có thể gây ra hiện tượng bỏ máy.
Từ đồng nghĩa:
2.
ngòi nổ, chất xúc tác
a person or thing that is a catalyst for a development or event
Ví dụ:
•
Her innovative idea was the spark plug for the entire project.
Ý tưởng đổi mới của cô ấy là ngòi nổ cho toàn bộ dự án.
•
He acted as the spark plug, motivating the team to achieve their goals.
Anh ấy đóng vai trò là ngòi nổ, thúc đẩy đội đạt được mục tiêu của họ.
Học từ này tại Lingoland