Nghĩa của từ "plough back" trong tiếng Việt.

"plough back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plough back

US /plaʊ bæk/
UK /plaʊ bæk/
"plough back" picture

Cụm động từ

1.

tái đầu tư, đầu tư lại

to reinvest (profits) in a business

Ví dụ:
The company decided to plough back all its profits into research and development.
Công ty quyết định tái đầu tư tất cả lợi nhuận vào nghiên cứu và phát triển.
We need to plough back more money into improving our infrastructure.
Chúng ta cần tái đầu tư nhiều tiền hơn vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng.
Học từ này tại Lingoland