Nghĩa của từ redeploy trong tiếng Việt.

redeploy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

redeploy

US /ˌriː.dɪˈplɔɪ/
UK /ˌriː.dɪˈplɔɪ/

Động từ

1.

triển khai lại

Học từ này tại Lingoland