Nghĩa của từ "pinch point" trong tiếng Việt.

"pinch point" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pinch point

US /ˈpɪntʃ pɔɪnt/
UK /ˈpɪntʃ pɔɪnt/
"pinch point" picture

Danh từ

1.

điểm nghẽn, nút thắt cổ chai

a point of potential difficulty or congestion

Ví dụ:
The narrow bridge is a major pinch point for traffic in the city.
Cây cầu hẹp là một điểm nghẽn giao thông lớn trong thành phố.
Lack of skilled workers is a pinch point in the manufacturing process.
Thiếu công nhân lành nghề là một điểm nghẽn trong quy trình sản xuất.
2.

điểm kẹt, điểm kẹp

a point where two parts of a machine or other object come together, creating a risk of trapping or crushing a body part

Ví dụ:
Always be careful of the pinch points when operating heavy machinery.
Luôn cẩn thận với các điểm kẹt khi vận hành máy móc hạng nặng.
Safety guards are installed to prevent injuries from pinch points.
Các tấm chắn an toàn được lắp đặt để ngăn ngừa thương tích từ các điểm kẹt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland