Nghĩa của từ "pay back" trong tiếng Việt.
"pay back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pay back
US /peɪ bæk/
UK /peɪ bæk/

Cụm động từ
1.
2.
trả thù, trả đũa
to take revenge on someone
Ví dụ:
•
He swore he would pay them back for what they did.
Anh ta thề sẽ trả đũa họ vì những gì họ đã làm.
•
I'll pay you back for that insult!
Tôi sẽ trả đũa bạn vì sự xúc phạm đó!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland