Nghĩa của từ "pay attention (to)" trong tiếng Việt.

"pay attention (to)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pay attention (to)

US /peɪ əˈten.ʃən (tuː)/
UK /peɪ əˈten.ʃən (tuː)/
"pay attention (to)" picture

Cụm từ

1.

chú ý, quan tâm

to listen to, watch, or consider something or someone carefully

Ví dụ:
Please pay attention to the instructions.
Xin hãy chú ý đến các hướng dẫn.
You need to pay attention to what your teacher says.
Bạn cần chú ý đến những gì giáo viên của bạn nói.
Học từ này tại Lingoland