Nghĩa của từ pasty trong tiếng Việt.

pasty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pasty

US /ˈpæs.ti/
UK /ˈpæs.ti/
"pasty" picture

Danh từ

1.

bánh pasty, bánh nướng nhân mặn

a folded pastry case with a savory filling, typically of seasoned meat and vegetables.

Ví dụ:
She bought a traditional Cornish pasty for lunch.
Cô ấy mua một chiếc bánh pasty truyền thống của Cornwall cho bữa trưa.
The bakery is famous for its delicious meat pasties.
Tiệm bánh nổi tiếng với những chiếc bánh pasty nhân thịt thơm ngon.

Tính từ

1.

nhợt nhạt, tái mét

(of a person's face or skin) unhealthy pale appearance.

Ví dụ:
After a long illness, her face looked very pasty.
Sau một thời gian dài bệnh tật, khuôn mặt cô ấy trông rất nhợt nhạt.
He had a pasty complexion, suggesting he hadn't been out in the sun much.
Anh ấy có làn da nhợt nhạt, cho thấy anh ấy không ra nắng nhiều.
Từ đồng nghĩa:
2.

sền sệt, dính, nhão

(of food) unpleasantly soft, sticky, or doughy.

Ví dụ:
The mashed potatoes were rather pasty and lacked flavor.
Khoai tây nghiền khá sền sệt và thiếu hương vị.
The bread was so pasty that it stuck to the roof of my mouth.
Bánh mì quá sền sệt đến nỗi dính vào vòm miệng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: